|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỠxát
![](img/dict/02C013DD.png) | [cỠxát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to rub | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to rub shoulders with...; to be in contact with... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | CỠxát với giới nhà nghỠ| | To be in contact with the professional world |
To rub repeatedly
To come into contact with, to experience cá» xát nhiá»u vá»›i thá»±c tế to come constantly into contact with reality
|
|
|
|